Tỷ giá hối đoái SOS/NZD 0.0030520 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | SOS | Phí chuyển nhượng | NZD |
0% | 1 SOS | 0.0 SOS | 0.0031 NZD |
1% | 1 SOS | 0.010 SOS | 0.0030 NZD |
2% | 1 SOS | 0.020 SOS | 0.0030 NZD |
3% | 1 SOS | 0.030 SOS | 0.0030 NZD |
4% | 1 SOS | 0.040 SOS | 0.0029 NZD |
5% | 1 SOS | 0.050 SOS | 0.0029 NZD |
SOS | NZD |
1 | 0.0031 |
5 | 0.015 |
10 | 0.031 |
20 | 0.061 |
50 | 0.15 |
100 | 0.31 |
250 | 0.76 |
500 | 1.52 |
1000 | 3.05 |
NZD | SOS |
1 | 327.65 |
5 | 1638.27 |
10 | 3276.54 |
20 | 6553.09 |
50 | 16382.73 |
100 | 32765.46 |
250 | 81913.67 |
500 | 163827.34 |
1000 | 327654.68 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SOS (Schilling Somali) hoặc NZD (Đô la New Zealand), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.