Tỷ lệ | SOS | Phí chuyển nhượng | OMR |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 SOS | 0.0 SOS | 0.00067 OMR |
1% | 1 SOS | 0.010 SOS | 0.00067 OMR |
2% Tỷ lệ ATM | 1 SOS | 0.020 SOS | 0.00066 OMR |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 SOS | 0.030 SOS | 0.00065 OMR |
4% | 1 SOS | 0.040 SOS | 0.00065 OMR |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 SOS | 0.050 SOS | 0.00064 OMR |
SOS | OMR |
1 | 0.00067 |
5 | 0.0034 |
10 | 0.0067 |
20 | 0.013 |
50 | 0.034 |
100 | 0.067 |
250 | 0.17 |
500 | 0.34 |
1000 | 0.67 |
OMR | SOS |
1 | 1484.38 |
5 | 7421.94 |
10 | 14843.88 |
20 | 29687.77 |
50 | 74219.44 |
100 | 148438.89 |
250 | 371097.22 |
500 | 742194.45 |
1000 | 1484388.9 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SOS ( Schilling Somali ) hoặc OMR ( Rial Oman ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.