Tỷ giá hối đoái SOS/PHP 0.10045 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | SOS | Phí chuyển nhượng | PHP |
0% | 1 SOS | 0.0 SOS | 0.10 PHP |
1% | 1 SOS | 0.010 SOS | 0.099 PHP |
2% | 1 SOS | 0.020 SOS | 0.098 PHP |
3% | 1 SOS | 0.030 SOS | 0.097 PHP |
4% | 1 SOS | 0.040 SOS | 0.096 PHP |
5% | 1 SOS | 0.050 SOS | 0.095 PHP |
SOS | PHP |
1 | 0.10 |
5 | 0.50 |
10 | 1 |
20 | 2 |
50 | 5.02 |
100 | 10.04 |
250 | 25.11 |
500 | 50.22 |
1000 | 100.45 |
PHP | SOS |
1 | 9.95 |
5 | 49.77 |
10 | 99.54 |
20 | 199.09 |
50 | 497.74 |
100 | 995.49 |
250 | 2488.73 |
500 | 4977.47 |
1000 | 9954.95 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SOS (Schilling Somali) hoặc PHP (Peso Philipin), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.