Tỷ giá hối đoái SOS/SRD 0.065834 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | SOS | Phí chuyển nhượng | SRD |
0% | 1 SOS | 0.0 SOS | 0.066 SRD |
1% | 1 SOS | 0.010 SOS | 0.065 SRD |
2% | 1 SOS | 0.020 SOS | 0.065 SRD |
3% | 1 SOS | 0.030 SOS | 0.064 SRD |
4% | 1 SOS | 0.040 SOS | 0.063 SRD |
5% | 1 SOS | 0.050 SOS | 0.063 SRD |
SOS | SRD |
1 | 0.066 |
5 | 0.33 |
10 | 0.66 |
20 | 1.31 |
50 | 3.29 |
100 | 6.58 |
250 | 16.45 |
500 | 32.91 |
1000 | 65.83 |
SRD | SOS |
1 | 15.18 |
5 | 75.94 |
10 | 151.89 |
20 | 303.79 |
50 | 759.48 |
100 | 1518.97 |
250 | 3797.43 |
500 | 7594.87 |
1000 | 15189.75 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SOS (Schilling Somali) hoặc SRD (Đô la Suriname), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.