Tỷ giá hối đoái SOS/SRD 0.064583 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | SOS | Phí chuyển nhượng | SRD |
0% | 1 SOS | 0.0 SOS | 0.065 SRD |
1% | 1 SOS | 0.010 SOS | 0.064 SRD |
2% | 1 SOS | 0.020 SOS | 0.063 SRD |
3% | 1 SOS | 0.030 SOS | 0.063 SRD |
4% | 1 SOS | 0.040 SOS | 0.062 SRD |
5% | 1 SOS | 0.050 SOS | 0.061 SRD |
SOS | SRD |
1 | 0.065 |
5 | 0.32 |
10 | 0.65 |
20 | 1.29 |
50 | 3.22 |
100 | 6.45 |
250 | 16.14 |
500 | 32.29 |
1000 | 64.58 |
SRD | SOS |
1 | 15.48 |
5 | 77.41 |
10 | 154.83 |
20 | 309.67 |
50 | 774.19 |
100 | 1548.39 |
250 | 3870.97 |
500 | 7741.95 |
1000 | 15483.9 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SOS (Schilling Somali) hoặc SRD (Đô la Suriname), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.