Tỷ giá hối đoái SOS/TJS 0.017936 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | SOS | Phí chuyển nhượng | TJS |
0% | 1 SOS | 0.0 SOS | 0.018 TJS |
1% | 1 SOS | 0.010 SOS | 0.018 TJS |
2% | 1 SOS | 0.020 SOS | 0.018 TJS |
3% | 1 SOS | 0.030 SOS | 0.017 TJS |
4% | 1 SOS | 0.040 SOS | 0.017 TJS |
5% | 1 SOS | 0.050 SOS | 0.017 TJS |
SOS | TJS |
1 | 0.018 |
5 | 0.090 |
10 | 0.18 |
20 | 0.36 |
50 | 0.90 |
100 | 1.79 |
250 | 4.48 |
500 | 8.96 |
1000 | 17.93 |
TJS | SOS |
1 | 55.75 |
5 | 278.76 |
10 | 557.53 |
20 | 1115.07 |
50 | 2787.68 |
100 | 5575.37 |
250 | 13938.43 |
500 | 27876.87 |
1000 | 55753.74 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SOS (Schilling Somali) hoặc TJS (Somoni Tajikistan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.