Tỷ giá hối đoái SOS/TRY 0.067894 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | SOS | Phí chuyển nhượng | TRY |
0% | 1 SOS | 0.0 SOS | 0.068 TRY |
1% | 1 SOS | 0.010 SOS | 0.067 TRY |
2% | 1 SOS | 0.020 SOS | 0.067 TRY |
3% | 1 SOS | 0.030 SOS | 0.066 TRY |
4% | 1 SOS | 0.040 SOS | 0.065 TRY |
5% | 1 SOS | 0.050 SOS | 0.064 TRY |
SOS | TRY |
1 | 0.068 |
5 | 0.34 |
10 | 0.68 |
20 | 1.35 |
50 | 3.39 |
100 | 6.78 |
250 | 16.97 |
500 | 33.94 |
1000 | 67.89 |
TRY | SOS |
1 | 14.72 |
5 | 73.64 |
10 | 147.28 |
20 | 294.57 |
50 | 736.44 |
100 | 1472.89 |
250 | 3682.23 |
500 | 7364.47 |
1000 | 14728.94 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SOS (Schilling Somali) hoặc TRY (Lia Thổ Nhĩ Kỳ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.