Tỷ giá hối đoái SOS/TRY 0.068701 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | SOS | Phí chuyển nhượng | TRY |
0% | 1 SOS | 0.0 SOS | 0.069 TRY |
1% | 1 SOS | 0.010 SOS | 0.068 TRY |
2% | 1 SOS | 0.020 SOS | 0.067 TRY |
3% | 1 SOS | 0.030 SOS | 0.067 TRY |
4% | 1 SOS | 0.040 SOS | 0.066 TRY |
5% | 1 SOS | 0.050 SOS | 0.065 TRY |
SOS | TRY |
1 | 0.069 |
5 | 0.34 |
10 | 0.69 |
20 | 1.37 |
50 | 3.43 |
100 | 6.87 |
250 | 17.17 |
500 | 34.35 |
1000 | 68.7 |
TRY | SOS |
1 | 14.55 |
5 | 72.77 |
10 | 145.55 |
20 | 291.11 |
50 | 727.78 |
100 | 1455.57 |
250 | 3638.94 |
500 | 7277.88 |
1000 | 14555.77 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SOS (Schilling Somali) hoặc TRY (Lia Thổ Nhĩ Kỳ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.