Tỷ giá hối đoái SOS/TRY 0.074281 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | SOS | Phí chuyển nhượng | TRY |
| 0% | 1 SOS | 0.0 SOS | 0.074 TRY |
| 1% | 1 SOS | 0.010 SOS | 0.074 TRY |
| 2% | 1 SOS | 0.020 SOS | 0.073 TRY |
| 3% | 1 SOS | 0.030 SOS | 0.072 TRY |
| 4% | 1 SOS | 0.040 SOS | 0.071 TRY |
| 5% | 1 SOS | 0.050 SOS | 0.071 TRY |
| SOS | TRY |
| 1 | 0.074 |
| 5 | 0.37 |
| 10 | 0.74 |
| 20 | 1.48 |
| 50 | 3.71 |
| 100 | 7.42 |
| 250 | 18.57 |
| 500 | 37.14 |
| 1000 | 74.28 |
| TRY | SOS |
| 1 | 13.46 |
| 5 | 67.31 |
| 10 | 134.62 |
| 20 | 269.24 |
| 50 | 673.12 |
| 100 | 1346.24 |
| 250 | 3365.6 |
| 500 | 6731.2 |
| 1000 | 13462.4 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SOS (Schilling Somali) hoặc TRY (Lia Thổ Nhĩ Kỳ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.