Tỷ giá hối đoái SOS/TRY 0.071114 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | SOS | Phí chuyển nhượng | TRY |
0% | 1 SOS | 0.0 SOS | 0.071 TRY |
1% | 1 SOS | 0.010 SOS | 0.070 TRY |
2% | 1 SOS | 0.020 SOS | 0.070 TRY |
3% | 1 SOS | 0.030 SOS | 0.069 TRY |
4% | 1 SOS | 0.040 SOS | 0.068 TRY |
5% | 1 SOS | 0.050 SOS | 0.068 TRY |
SOS | TRY |
1 | 0.071 |
5 | 0.36 |
10 | 0.71 |
20 | 1.42 |
50 | 3.55 |
100 | 7.11 |
250 | 17.77 |
500 | 35.55 |
1000 | 71.11 |
TRY | SOS |
1 | 14.06 |
5 | 70.3 |
10 | 140.61 |
20 | 281.23 |
50 | 703.09 |
100 | 1406.19 |
250 | 3515.49 |
500 | 7030.98 |
1000 | 14061.96 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SOS (Schilling Somali) hoặc TRY (Lia Thổ Nhĩ Kỳ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.