Tỷ giá hối đoái SOS/UAH 0.073902 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | SOS | Phí chuyển nhượng | UAH |
| 0% | 1 SOS | 0.0 SOS | 0.074 UAH |
| 1% | 1 SOS | 0.010 SOS | 0.073 UAH |
| 2% | 1 SOS | 0.020 SOS | 0.072 UAH |
| 3% | 1 SOS | 0.030 SOS | 0.072 UAH |
| 4% | 1 SOS | 0.040 SOS | 0.071 UAH |
| 5% | 1 SOS | 0.050 SOS | 0.070 UAH |
| SOS | UAH |
| 1 | 0.074 |
| 5 | 0.37 |
| 10 | 0.74 |
| 20 | 1.47 |
| 50 | 3.69 |
| 100 | 7.39 |
| 250 | 18.47 |
| 500 | 36.95 |
| 1000 | 73.9 |
| UAH | SOS |
| 1 | 13.53 |
| 5 | 67.65 |
| 10 | 135.31 |
| 20 | 270.62 |
| 50 | 676.56 |
| 100 | 1353.13 |
| 250 | 3382.83 |
| 500 | 6765.67 |
| 1000 | 13531.34 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SOS (Schilling Somali) hoặc UAH (Hryvnia Ukraina), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.