Tỷ lệ | SOS | Phí chuyển nhượng | XAU |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 SOS | 0.0 SOS | 6.6e-7 XAU |
1% | 1 SOS | 0.010 SOS | 6.5e-7 XAU |
2% Tỷ lệ ATM | 1 SOS | 0.020 SOS | 6.4e-7 XAU |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 SOS | 0.030 SOS | 6.4e-7 XAU |
4% | 1 SOS | 0.040 SOS | 6.3e-7 XAU |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 SOS | 0.050 SOS | 6.2e-7 XAU |
SOS | XAU |
1 | 6.6e-7 |
5 | 0.0000033 |
10 | 0.0000066 |
20 | 0.000013 |
50 | 0.000033 |
100 | 0.000066 |
250 | 0.00016 |
500 | 0.00033 |
1000 | 0.00066 |
XAU | SOS |
1 | 1523874.7 |
5 | 7619373.5 |
10 | 15238747.01 |
20 | 30477494.02 |
50 | 76193735.06 |
100 | 152387470.13 |
250 | 380968675.33 |
500 | 761937350.66 |
1000 | 1523874701.33 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SOS ( Schilling Somali ) hoặc XAU ( Vàng ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.