Tỷ giá hối đoái SOS/XCD 0.0047398 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | SOS | Phí chuyển nhượng | XCD |
0% | 1 SOS | 0.0 SOS | 0.0047 XCD |
1% | 1 SOS | 0.010 SOS | 0.0047 XCD |
2% | 1 SOS | 0.020 SOS | 0.0046 XCD |
3% | 1 SOS | 0.030 SOS | 0.0046 XCD |
4% | 1 SOS | 0.040 SOS | 0.0046 XCD |
5% | 1 SOS | 0.050 SOS | 0.0045 XCD |
SOS | XCD |
1 | 0.0047 |
5 | 0.024 |
10 | 0.047 |
20 | 0.095 |
50 | 0.24 |
100 | 0.47 |
250 | 1.18 |
500 | 2.36 |
1000 | 4.73 |
XCD | SOS |
1 | 210.97 |
5 | 1054.89 |
10 | 2109.79 |
20 | 4219.58 |
50 | 10548.96 |
100 | 21097.92 |
250 | 52744.82 |
500 | 105489.64 |
1000 | 210979.29 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SOS (Schilling Somali) hoặc XCD (Đô la Đông Caribê), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.