Tỷ giá hối đoái SRD/AED 0.096370 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | SRD | Phí chuyển nhượng | AED |
0% | 1 SRD | 0.0 SRD | 0.096 AED |
1% | 1 SRD | 0.010 SRD | 0.095 AED |
2% | 1 SRD | 0.020 SRD | 0.094 AED |
3% | 1 SRD | 0.030 SRD | 0.093 AED |
4% | 1 SRD | 0.040 SRD | 0.093 AED |
5% | 1 SRD | 0.050 SRD | 0.092 AED |
SRD | AED |
1 | 0.096 |
5 | 0.48 |
10 | 0.96 |
20 | 1.92 |
50 | 4.81 |
100 | 9.63 |
250 | 24.09 |
500 | 48.18 |
1000 | 96.36 |
AED | SRD |
1 | 10.37 |
5 | 51.88 |
10 | 103.76 |
20 | 207.53 |
50 | 518.83 |
100 | 1037.67 |
250 | 2594.17 |
500 | 5188.35 |
1000 | 10376.7 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SRD (Đô la Suriname) hoặc AED (Dirham UAE), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.