Tỷ giá hối đoái SRD/AED 0.097860 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | SRD | Phí chuyển nhượng | AED |
0% | 1 SRD | 0.0 SRD | 0.098 AED |
1% | 1 SRD | 0.010 SRD | 0.097 AED |
2% | 1 SRD | 0.020 SRD | 0.096 AED |
3% | 1 SRD | 0.030 SRD | 0.095 AED |
4% | 1 SRD | 0.040 SRD | 0.094 AED |
5% | 1 SRD | 0.050 SRD | 0.093 AED |
SRD | AED |
1 | 0.098 |
5 | 0.49 |
10 | 0.98 |
20 | 1.95 |
50 | 4.89 |
100 | 9.78 |
250 | 24.46 |
500 | 48.93 |
1000 | 97.86 |
AED | SRD |
1 | 10.21 |
5 | 51.09 |
10 | 102.18 |
20 | 204.37 |
50 | 510.93 |
100 | 1021.86 |
250 | 2554.66 |
500 | 5109.32 |
1000 | 10218.65 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SRD (Đô la Suriname) hoặc AED (Dirham UAE), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.