Tỷ giá hối đoái SRD/BAM 0.048226 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | SRD | Phí chuyển nhượng | BAM |
0% | 1 SRD | 0.0 SRD | 0.048 BAM |
1% | 1 SRD | 0.010 SRD | 0.048 BAM |
2% | 1 SRD | 0.020 SRD | 0.047 BAM |
3% | 1 SRD | 0.030 SRD | 0.047 BAM |
4% | 1 SRD | 0.040 SRD | 0.046 BAM |
5% | 1 SRD | 0.050 SRD | 0.046 BAM |
SRD | BAM |
1 | 0.048 |
5 | 0.24 |
10 | 0.48 |
20 | 0.96 |
50 | 2.41 |
100 | 4.82 |
250 | 12.05 |
500 | 24.11 |
1000 | 48.22 |
BAM | SRD |
1 | 20.73 |
5 | 103.67 |
10 | 207.35 |
20 | 414.71 |
50 | 1036.79 |
100 | 2073.58 |
250 | 5183.95 |
500 | 10367.91 |
1000 | 20735.83 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SRD (Đô la Suriname) hoặc BAM (Mark Bosnia-Herzegovina có thể chuyển đổi), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.