Tỷ giá hối đoái SRD/BHD 0.010392 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | SRD | Phí chuyển nhượng | BHD |
0% | 1 SRD | 0.0 SRD | 0.010 BHD |
1% | 1 SRD | 0.010 SRD | 0.010 BHD |
2% | 1 SRD | 0.020 SRD | 0.010 BHD |
3% | 1 SRD | 0.030 SRD | 0.010 BHD |
4% | 1 SRD | 0.040 SRD | 0.010 BHD |
5% | 1 SRD | 0.050 SRD | 0.0099 BHD |
SRD | BHD |
1 | 0.010 |
5 | 0.052 |
10 | 0.10 |
20 | 0.21 |
50 | 0.52 |
100 | 1.03 |
250 | 2.59 |
500 | 5.19 |
1000 | 10.39 |
BHD | SRD |
1 | 96.22 |
5 | 481.13 |
10 | 962.27 |
20 | 1924.54 |
50 | 4811.36 |
100 | 9622.73 |
250 | 24056.84 |
500 | 48113.69 |
1000 | 96227.38 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SRD (Đô la Suriname) hoặc BHD (Dinar Bahrain), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.