Tỷ giá hối đoái SRD/BHD 0.0097711 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | SRD | Phí chuyển nhượng | BHD |
| 0% | 1 SRD | 0.0 SRD | 0.0098 BHD |
| 1% | 1 SRD | 0.010 SRD | 0.0097 BHD |
| 2% | 1 SRD | 0.020 SRD | 0.0096 BHD |
| 3% | 1 SRD | 0.030 SRD | 0.0095 BHD |
| 4% | 1 SRD | 0.040 SRD | 0.0094 BHD |
| 5% | 1 SRD | 0.050 SRD | 0.0093 BHD |
| SRD | BHD |
| 1 | 0.0098 |
| 5 | 0.049 |
| 10 | 0.098 |
| 20 | 0.20 |
| 50 | 0.49 |
| 100 | 0.98 |
| 250 | 2.44 |
| 500 | 4.88 |
| 1000 | 9.77 |
| BHD | SRD |
| 1 | 102.34 |
| 5 | 511.71 |
| 10 | 1023.43 |
| 20 | 2046.86 |
| 50 | 5117.15 |
| 100 | 10234.3 |
| 250 | 25585.77 |
| 500 | 51171.54 |
| 1000 | 102343.08 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SRD (Đô la Suriname) hoặc BHD (Dinar Bahrain), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.