Tỷ giá hối đoái SRD/FJD 0.056314 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | SRD | Phí chuyển nhượng | FJD |
0% | 1 SRD | 0.0 SRD | 0.056 FJD |
1% | 1 SRD | 0.010 SRD | 0.056 FJD |
2% | 1 SRD | 0.020 SRD | 0.055 FJD |
3% | 1 SRD | 0.030 SRD | 0.055 FJD |
4% | 1 SRD | 0.040 SRD | 0.054 FJD |
5% | 1 SRD | 0.050 SRD | 0.053 FJD |
SRD | FJD |
1 | 0.056 |
5 | 0.28 |
10 | 0.56 |
20 | 1.12 |
50 | 2.81 |
100 | 5.63 |
250 | 14.07 |
500 | 28.15 |
1000 | 56.31 |
FJD | SRD |
1 | 17.75 |
5 | 88.78 |
10 | 177.57 |
20 | 355.15 |
50 | 887.87 |
100 | 1775.75 |
250 | 4439.39 |
500 | 8878.78 |
1000 | 17757.56 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SRD (Đô la Suriname) hoặc FJD (Đô la Fiji), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.