Tỷ giá hối đoái SRD/JEP 0.021205 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | SRD | Phí chuyển nhượng | JEP |
0% | 1 SRD | 0.0 SRD | 0.021 JEP |
1% | 1 SRD | 0.010 SRD | 0.021 JEP |
2% | 1 SRD | 0.020 SRD | 0.021 JEP |
3% | 1 SRD | 0.030 SRD | 0.021 JEP |
4% | 1 SRD | 0.040 SRD | 0.020 JEP |
5% | 1 SRD | 0.050 SRD | 0.020 JEP |
SRD | JEP |
1 | 0.021 |
5 | 0.11 |
10 | 0.21 |
20 | 0.42 |
50 | 1.06 |
100 | 2.12 |
250 | 5.3 |
500 | 10.6 |
1000 | 21.2 |
JEP | SRD |
1 | 47.15 |
5 | 235.79 |
10 | 471.59 |
20 | 943.19 |
50 | 2357.97 |
100 | 4715.95 |
250 | 11789.88 |
500 | 23579.76 |
1000 | 47159.52 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SRD (Đô la Suriname) hoặc JEP (Jersey pound), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.