Tỷ giá hối đoái STD/AED 0.00017744 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | STD | Phí chuyển nhượng | AED |
0% | 1 STD | 0.0 STD | 0.00018 AED |
1% | 1 STD | 0.010 STD | 0.00018 AED |
2% | 1 STD | 0.020 STD | 0.00017 AED |
3% | 1 STD | 0.030 STD | 0.00017 AED |
4% | 1 STD | 0.040 STD | 0.00017 AED |
5% | 1 STD | 0.050 STD | 0.00017 AED |
STD | AED |
1 | 0.00018 |
5 | 0.00089 |
10 | 0.0018 |
20 | 0.0035 |
50 | 0.0089 |
100 | 0.018 |
250 | 0.044 |
500 | 0.089 |
1000 | 0.18 |
AED | STD |
1 | 5635.62 |
5 | 28178.13 |
10 | 56356.27 |
20 | 112712.55 |
50 | 281781.38 |
100 | 563562.76 |
250 | 1408906.91 |
500 | 2817813.83 |
1000 | 5635627.66 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về STD (Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017)) hoặc AED (Dirham UAE), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.