Tỷ giá hối đoái STD/AFN 0.0034336 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | STD | Phí chuyển nhượng | AFN |
0% | 1 STD | 0.0 STD | 0.0034 AFN |
1% | 1 STD | 0.010 STD | 0.0034 AFN |
2% | 1 STD | 0.020 STD | 0.0034 AFN |
3% | 1 STD | 0.030 STD | 0.0033 AFN |
4% | 1 STD | 0.040 STD | 0.0033 AFN |
5% | 1 STD | 0.050 STD | 0.0033 AFN |
STD | AFN |
1 | 0.0034 |
5 | 0.017 |
10 | 0.034 |
20 | 0.069 |
50 | 0.17 |
100 | 0.34 |
250 | 0.86 |
500 | 1.71 |
1000 | 3.43 |
AFN | STD |
1 | 291.24 |
5 | 1456.21 |
10 | 2912.42 |
20 | 5824.84 |
50 | 14562.12 |
100 | 29124.24 |
250 | 72810.62 |
500 | 145621.24 |
1000 | 291242.48 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về STD (Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017)) hoặc AFN (Afghani Afghanistan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.