Tỷ giá hối đoái STD/AWG 0.000087086 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | STD | Phí chuyển nhượng | AWG |
0% | 1 STD | 0.0 STD | 0.000087 AWG |
1% | 1 STD | 0.010 STD | 0.000086 AWG |
2% | 1 STD | 0.020 STD | 0.000085 AWG |
3% | 1 STD | 0.030 STD | 0.000084 AWG |
4% | 1 STD | 0.040 STD | 0.000084 AWG |
5% | 1 STD | 0.050 STD | 0.000083 AWG |
STD | AWG |
1 | 0.000087 |
5 | 0.00044 |
10 | 0.00087 |
20 | 0.0017 |
50 | 0.0044 |
100 | 0.0087 |
250 | 0.022 |
500 | 0.044 |
1000 | 0.087 |
AWG | STD |
1 | 11482.92 |
5 | 57414.64 |
10 | 114829.29 |
20 | 229658.59 |
50 | 574146.49 |
100 | 1148292.98 |
250 | 2870732.45 |
500 | 5741464.91 |
1000 | 11482929.82 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về STD (Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017)) hoặc AWG (Florin Aruba), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.