Tỷ lệ | STD | Phí chuyển nhượng | AZN |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 STD | 0.0 STD | 0.000081 AZN |
1% | 1 STD | 0.010 STD | 0.000081 AZN |
2% Tỷ lệ ATM | 1 STD | 0.020 STD | 0.000080 AZN |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 STD | 0.030 STD | 0.000079 AZN |
4% | 1 STD | 0.040 STD | 0.000078 AZN |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 STD | 0.050 STD | 0.000077 AZN |
STD | AZN |
1 | 0.000081 |
5 | 0.00041 |
10 | 0.00081 |
20 | 0.0016 |
50 | 0.0041 |
100 | 0.0081 |
250 | 0.020 |
500 | 0.041 |
1000 | 0.081 |
AZN | STD |
1 | 12286.52 |
5 | 61432.63 |
10 | 122865.26 |
20 | 245730.53 |
50 | 614326.33 |
100 | 1228652.66 |
250 | 3071631.65 |
500 | 6143263.3 |
1000 | 12286526.6 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về STD ( Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017) ) hoặc AZN ( Manat Azerbaijan ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.