Tỷ giá hối đoái STD/AZN 0.000082172 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | STD | Phí chuyển nhượng | AZN |
0% | 1 STD | 0.0 STD | 0.000082 AZN |
1% | 1 STD | 0.010 STD | 0.000081 AZN |
2% | 1 STD | 0.020 STD | 0.000081 AZN |
3% | 1 STD | 0.030 STD | 0.000080 AZN |
4% | 1 STD | 0.040 STD | 0.000079 AZN |
5% | 1 STD | 0.050 STD | 0.000078 AZN |
STD | AZN |
1 | 0.000082 |
5 | 0.00041 |
10 | 0.00082 |
20 | 0.0016 |
50 | 0.0041 |
100 | 0.0082 |
250 | 0.021 |
500 | 0.041 |
1000 | 0.082 |
AZN | STD |
1 | 12169.55 |
5 | 60847.78 |
10 | 121695.56 |
20 | 243391.12 |
50 | 608477.8 |
100 | 1216955.6 |
250 | 3042389.02 |
500 | 6084778.04 |
1000 | 12169556.09 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về STD (Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017)) hoặc AZN (Manat Azerbaijan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.