Tỷ giá hối đoái STD/BBD 0.000097479 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | STD | Phí chuyển nhượng | BBD |
0% | 1 STD | 0.0 STD | 0.000097 BBD |
1% | 1 STD | 0.010 STD | 0.000097 BBD |
2% | 1 STD | 0.020 STD | 0.000096 BBD |
3% | 1 STD | 0.030 STD | 0.000095 BBD |
4% | 1 STD | 0.040 STD | 0.000094 BBD |
5% | 1 STD | 0.050 STD | 0.000093 BBD |
STD | BBD |
1 | 0.000097 |
5 | 0.00049 |
10 | 0.00097 |
20 | 0.0019 |
50 | 0.0049 |
100 | 0.0097 |
250 | 0.024 |
500 | 0.049 |
1000 | 0.097 |
BBD | STD |
1 | 10258.63 |
5 | 51293.16 |
10 | 102586.32 |
20 | 205172.64 |
50 | 512931.62 |
100 | 1025863.24 |
250 | 2564658.11 |
500 | 5129316.23 |
1000 | 10258632.46 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về STD (Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017)) hoặc BBD (Đô la Barbados), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.