Tỷ giá hối đoái STD/BND 0.000064540 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | STD | Phí chuyển nhượng | BND |
0% | 1 STD | 0.0 STD | 0.000065 BND |
1% | 1 STD | 0.010 STD | 0.000064 BND |
2% | 1 STD | 0.020 STD | 0.000063 BND |
3% | 1 STD | 0.030 STD | 0.000063 BND |
4% | 1 STD | 0.040 STD | 0.000062 BND |
5% | 1 STD | 0.050 STD | 0.000061 BND |
STD | BND |
1 | 0.000065 |
5 | 0.00032 |
10 | 0.00065 |
20 | 0.0013 |
50 | 0.0032 |
100 | 0.0065 |
250 | 0.016 |
500 | 0.032 |
1000 | 0.065 |
BND | STD |
1 | 15494.29 |
5 | 77471.49 |
10 | 154942.98 |
20 | 309885.96 |
50 | 774714.91 |
100 | 1549429.83 |
250 | 3873574.59 |
500 | 7747149.18 |
1000 | 15494298.37 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về STD (Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017)) hoặc BND (Đô la Brunei), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.