Tỷ giá hối đoái STD/BSD 0.000048359 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | STD | Phí chuyển nhượng | BSD |
0% | 1 STD | 0.0 STD | 0.000048 BSD |
1% | 1 STD | 0.010 STD | 0.000048 BSD |
2% | 1 STD | 0.020 STD | 0.000047 BSD |
3% | 1 STD | 0.030 STD | 0.000047 BSD |
4% | 1 STD | 0.040 STD | 0.000046 BSD |
5% | 1 STD | 0.050 STD | 0.000046 BSD |
STD | BSD |
1 | 0.000048 |
5 | 0.00024 |
10 | 0.00048 |
20 | 0.00097 |
50 | 0.0024 |
100 | 0.0048 |
250 | 0.012 |
500 | 0.024 |
1000 | 0.048 |
BSD | STD |
1 | 20678.54 |
5 | 103392.71 |
10 | 206785.43 |
20 | 413570.86 |
50 | 1033927.15 |
100 | 2067854.31 |
250 | 5169635.79 |
500 | 10339271.58 |
1000 | 20678543.17 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về STD (Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017)) hoặc BSD (Đô la Bahamas), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.