Tỷ giá hối đoái STD/CAD 0.000069139 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | STD | Phí chuyển nhượng | CAD |
0% | 1 STD | 0.0 STD | 0.000069 CAD |
1% | 1 STD | 0.010 STD | 0.000068 CAD |
2% | 1 STD | 0.020 STD | 0.000068 CAD |
3% | 1 STD | 0.030 STD | 0.000067 CAD |
4% | 1 STD | 0.040 STD | 0.000066 CAD |
5% | 1 STD | 0.050 STD | 0.000066 CAD |
STD | CAD |
1 | 0.000069 |
5 | 0.00035 |
10 | 0.00069 |
20 | 0.0014 |
50 | 0.0035 |
100 | 0.0069 |
250 | 0.017 |
500 | 0.035 |
1000 | 0.069 |
CAD | STD |
1 | 14463.64 |
5 | 72318.22 |
10 | 144636.44 |
20 | 289272.88 |
50 | 723182.2 |
100 | 1446364.41 |
250 | 3615911.03 |
500 | 7231822.07 |
1000 | 14463644.15 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về STD (Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017)) hoặc CAD (Đô la Canada), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.