Tỷ giá hối đoái STD/CHF 0.000042608 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | STD | Phí chuyển nhượng | CHF |
0% | 1 STD | 0.0 STD | 0.000043 CHF |
1% | 1 STD | 0.010 STD | 0.000042 CHF |
2% | 1 STD | 0.020 STD | 0.000042 CHF |
3% | 1 STD | 0.030 STD | 0.000041 CHF |
4% | 1 STD | 0.040 STD | 0.000041 CHF |
5% | 1 STD | 0.050 STD | 0.000040 CHF |
STD | CHF |
1 | 0.000043 |
5 | 0.00021 |
10 | 0.00043 |
20 | 0.00085 |
50 | 0.0021 |
100 | 0.0043 |
250 | 0.011 |
500 | 0.021 |
1000 | 0.043 |
CHF | STD |
1 | 23469.78 |
5 | 117348.93 |
10 | 234697.86 |
20 | 469395.72 |
50 | 1173489.31 |
100 | 2346978.62 |
250 | 5867446.55 |
500 | 11734893.11 |
1000 | 23469786.23 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về STD (Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017)) hoặc CHF (Franc Thụy sĩ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.