Tỷ giá hối đoái STD/CUC 0.000048314 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | STD | Phí chuyển nhượng | CUC |
0% | 1 STD | 0.0 STD | 0.000048 CUC |
1% | 1 STD | 0.010 STD | 0.000048 CUC |
2% | 1 STD | 0.020 STD | 0.000047 CUC |
3% | 1 STD | 0.030 STD | 0.000047 CUC |
4% | 1 STD | 0.040 STD | 0.000046 CUC |
5% | 1 STD | 0.050 STD | 0.000046 CUC |
STD | CUC |
1 | 0.000048 |
5 | 0.00024 |
10 | 0.00048 |
20 | 0.00097 |
50 | 0.0024 |
100 | 0.0048 |
250 | 0.012 |
500 | 0.024 |
1000 | 0.048 |
CUC | STD |
1 | 20697.98 |
5 | 103489.9 |
10 | 206979.81 |
20 | 413959.62 |
50 | 1034899.05 |
100 | 2069798.1 |
250 | 5174495.25 |
500 | 10348990.5 |
1000 | 20697981 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về STD (Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017)) hoặc CUC (Peso Cuba có thể chuyển đổi), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.