Tỷ giá hối đoái STD/EUR 0.000044511 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | STD | Phí chuyển nhượng | EUR |
0% | 1 STD | 0.0 STD | 0.000045 EUR |
1% | 1 STD | 0.010 STD | 0.000044 EUR |
2% | 1 STD | 0.020 STD | 0.000044 EUR |
3% | 1 STD | 0.030 STD | 0.000043 EUR |
4% | 1 STD | 0.040 STD | 0.000043 EUR |
5% | 1 STD | 0.050 STD | 0.000042 EUR |
STD | EUR |
1 | 0.000045 |
5 | 0.00022 |
10 | 0.00045 |
20 | 0.00089 |
50 | 0.0022 |
100 | 0.0045 |
250 | 0.011 |
500 | 0.022 |
1000 | 0.045 |
EUR | STD |
1 | 22466.18 |
5 | 112330.9 |
10 | 224661.81 |
20 | 449323.63 |
50 | 1123309.09 |
100 | 2246618.18 |
250 | 5616545.46 |
500 | 11233090.92 |
1000 | 22466181.85 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về STD (Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017)) hoặc EUR (Euro), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.