Chuyển đổi Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017) sang Guernsey Pound | Công cụ chuyển đổi tiền tệ STD sang GGP - Valuta EX
Valuta Ex Logo

STD đến GGP

Chuyển đổi Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017) (STD) sang Guernsey Pound (GGP) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

STD - Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017)select icon
Db
GGP - Guernsey Poundselect icon
£

Tỷ giá hối đoái STD/GGP 0.000039791 đã cập nhật 21 phút trước

https://valuta.exchange/vi/std-to-ggp?amount=1

Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017) là tiền tệ củaSão Tomé và Príncipe

Guernsey Pound là tiền tệ củaGuernsey

world mapcountries where STD is usedcountries where GGP is used

So sánh tỷ giá hối đoái Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017) với Guernsey Pound

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệSTDPhí chuyển nhượngGGP
0%1 STD0.0 STD0.000040 GGP
1%1 STD0.010 STD0.000039 GGP
2%1 STD0.020 STD0.000039 GGP
3%1 STD0.030 STD0.000039 GGP
4%1 STD0.040 STD0.000038 GGP
5%1 STD0.050 STD0.000038 GGP

Chuyển đổi Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017) thành Guernsey Pound

STDGGP
10.000040
50.00020
100.00040
200.00080
500.0020
1000.0040
2500.0099
5000.020
10000.040

Chuyển đổi Guernsey Pound thành Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017)

GGPSTD
125131.5
5125657.52
10251315.05
20502630.1
501256575.26
1002513150.52
2506282876.31
50012565752.62
100025131505.24

Thông tin thêm về STD hoặc GGP

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về STD (Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017)) hoặc GGP (Guernsey Pound), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ