Tỷ lệ | STD | Phí chuyển nhượng | GGP |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 STD | 0.0 STD | 0.000039 GGP |
1% | 1 STD | 0.010 STD | 0.000038 GGP |
2% Tỷ lệ ATM | 1 STD | 0.020 STD | 0.000038 GGP |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 STD | 0.030 STD | 0.000038 GGP |
4% | 1 STD | 0.040 STD | 0.000037 GGP |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 STD | 0.050 STD | 0.000037 GGP |
STD | GGP |
1 | 0.000039 |
5 | 0.00019 |
10 | 0.00039 |
20 | 0.00078 |
50 | 0.0019 |
100 | 0.0039 |
250 | 0.0097 |
500 | 0.019 |
1000 | 0.039 |
GGP | STD |
1 | 25783.45 |
5 | 128917.29 |
10 | 257834.58 |
20 | 515669.17 |
50 | 1289172.94 |
100 | 2578345.88 |
250 | 6445864.71 |
500 | 12891729.43 |
1000 | 25783458.86 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về STD ( Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017) ) hoặc GGP ( Guernsey Pound ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.