Tỷ giá hối đoái STD/GMD 0.0034541 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | STD | Phí chuyển nhượng | GMD |
0% | 1 STD | 0.0 STD | 0.0035 GMD |
1% | 1 STD | 0.010 STD | 0.0034 GMD |
2% | 1 STD | 0.020 STD | 0.0034 GMD |
3% | 1 STD | 0.030 STD | 0.0034 GMD |
4% | 1 STD | 0.040 STD | 0.0033 GMD |
5% | 1 STD | 0.050 STD | 0.0033 GMD |
STD | GMD |
1 | 0.0035 |
5 | 0.017 |
10 | 0.035 |
20 | 0.069 |
50 | 0.17 |
100 | 0.35 |
250 | 0.86 |
500 | 1.72 |
1000 | 3.45 |
GMD | STD |
1 | 289.51 |
5 | 1447.57 |
10 | 2895.14 |
20 | 5790.28 |
50 | 14475.7 |
100 | 28951.4 |
250 | 72378.51 |
500 | 144757.02 |
1000 | 289514.05 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về STD (Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017)) hoặc GMD (Dalasi Gambia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.