Tỷ giá hối đoái STD/GTQ 0.00037511 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | STD | Phí chuyển nhượng | GTQ |
0% | 1 STD | 0.0 STD | 0.00038 GTQ |
1% | 1 STD | 0.010 STD | 0.00037 GTQ |
2% | 1 STD | 0.020 STD | 0.00037 GTQ |
3% | 1 STD | 0.030 STD | 0.00036 GTQ |
4% | 1 STD | 0.040 STD | 0.00036 GTQ |
5% | 1 STD | 0.050 STD | 0.00036 GTQ |
STD | GTQ |
1 | 0.00038 |
5 | 0.0019 |
10 | 0.0038 |
20 | 0.0075 |
50 | 0.019 |
100 | 0.038 |
250 | 0.094 |
500 | 0.19 |
1000 | 0.38 |
GTQ | STD |
1 | 2665.85 |
5 | 13329.26 |
10 | 26658.53 |
20 | 53317.06 |
50 | 133292.66 |
100 | 266585.33 |
250 | 666463.32 |
500 | 1332926.65 |
1000 | 2665853.3 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về STD (Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017)) hoặc GTQ (Quetzal Guatemala), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.