Tỷ giá hối đoái STD/HNL 0.0012367 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | STD | Phí chuyển nhượng | HNL |
0% | 1 STD | 0.0 STD | 0.0012 HNL |
1% | 1 STD | 0.010 STD | 0.0012 HNL |
2% | 1 STD | 0.020 STD | 0.0012 HNL |
3% | 1 STD | 0.030 STD | 0.0012 HNL |
4% | 1 STD | 0.040 STD | 0.0012 HNL |
5% | 1 STD | 0.050 STD | 0.0012 HNL |
STD | HNL |
1 | 0.0012 |
5 | 0.0062 |
10 | 0.012 |
20 | 0.025 |
50 | 0.062 |
100 | 0.12 |
250 | 0.31 |
500 | 0.62 |
1000 | 1.23 |
HNL | STD |
1 | 808.57 |
5 | 4042.86 |
10 | 8085.72 |
20 | 16171.44 |
50 | 40428.6 |
100 | 80857.2 |
250 | 202143 |
500 | 404286.01 |
1000 | 808572.02 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về STD (Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017)) hoặc HNL (Lempira Honduras), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.