Tỷ giá hối đoái STD/HTG 0.0062909 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | STD | Phí chuyển nhượng | HTG |
0% | 1 STD | 0.0 STD | 0.0063 HTG |
1% | 1 STD | 0.010 STD | 0.0062 HTG |
2% | 1 STD | 0.020 STD | 0.0062 HTG |
3% | 1 STD | 0.030 STD | 0.0061 HTG |
4% | 1 STD | 0.040 STD | 0.0060 HTG |
5% | 1 STD | 0.050 STD | 0.0060 HTG |
STD | HTG |
1 | 0.0063 |
5 | 0.031 |
10 | 0.063 |
20 | 0.13 |
50 | 0.31 |
100 | 0.63 |
250 | 1.57 |
500 | 3.14 |
1000 | 6.29 |
HTG | STD |
1 | 158.96 |
5 | 794.8 |
10 | 1589.6 |
20 | 3179.2 |
50 | 7948.02 |
100 | 15896.04 |
250 | 39740.1 |
500 | 79480.2 |
1000 | 158960.4 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về STD (Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017)) hoặc HTG (Gourde Haiti), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.