Tỷ giá hối đoái STD/INR 0.0043858 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | STD | Phí chuyển nhượng | INR |
| 0% | 1 STD | 0.0 STD | 0.0044 INR |
| 1% | 1 STD | 0.010 STD | 0.0043 INR |
| 2% | 1 STD | 0.020 STD | 0.0043 INR |
| 3% | 1 STD | 0.030 STD | 0.0043 INR |
| 4% | 1 STD | 0.040 STD | 0.0042 INR |
| 5% | 1 STD | 0.050 STD | 0.0042 INR |
| STD | INR |
| 1 | 0.0044 |
| 5 | 0.022 |
| 10 | 0.044 |
| 20 | 0.088 |
| 50 | 0.22 |
| 100 | 0.44 |
| 250 | 1.09 |
| 500 | 2.19 |
| 1000 | 4.38 |
| INR | STD |
| 1 | 228 |
| 5 | 1140.04 |
| 10 | 2280.08 |
| 20 | 4560.17 |
| 50 | 11400.43 |
| 100 | 22800.87 |
| 250 | 57002.17 |
| 500 | 114004.35 |
| 1000 | 228008.71 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về STD (Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017)) hoặc INR (Rupee Ấn Độ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.