Tỷ lệ | STD | Phí chuyển nhượng | INR |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 STD | 0.0 STD | 0.0041 INR |
1% | 1 STD | 0.010 STD | 0.0040 INR |
2% Tỷ lệ ATM | 1 STD | 0.020 STD | 0.0040 INR |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 STD | 0.030 STD | 0.0040 INR |
4% | 1 STD | 0.040 STD | 0.0039 INR |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 STD | 0.050 STD | 0.0039 INR |
STD | INR |
1 | 0.0041 |
5 | 0.020 |
10 | 0.041 |
20 | 0.082 |
50 | 0.20 |
100 | 0.41 |
250 | 1.02 |
500 | 2.04 |
1000 | 4.08 |
INR | STD |
1 | 244.92 |
5 | 1224.64 |
10 | 2449.28 |
20 | 4898.56 |
50 | 12246.41 |
100 | 24492.82 |
250 | 61232.06 |
500 | 122464.13 |
1000 | 244928.26 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về STD ( Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017) ) hoặc INR ( Rupee Ấn Độ ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.