Tỷ giá hối đoái STD/INR 0.0042213 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | STD | Phí chuyển nhượng | INR |
0% | 1 STD | 0.0 STD | 0.0042 INR |
1% | 1 STD | 0.010 STD | 0.0042 INR |
2% | 1 STD | 0.020 STD | 0.0041 INR |
3% | 1 STD | 0.030 STD | 0.0041 INR |
4% | 1 STD | 0.040 STD | 0.0041 INR |
5% | 1 STD | 0.050 STD | 0.0040 INR |
STD | INR |
1 | 0.0042 |
5 | 0.021 |
10 | 0.042 |
20 | 0.084 |
50 | 0.21 |
100 | 0.42 |
250 | 1.05 |
500 | 2.11 |
1000 | 4.22 |
INR | STD |
1 | 236.89 |
5 | 1184.45 |
10 | 2368.91 |
20 | 4737.83 |
50 | 11844.58 |
100 | 23689.16 |
250 | 59222.91 |
500 | 118445.82 |
1000 | 236891.64 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về STD (Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017)) hoặc INR (Rupee Ấn Độ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.