Tỷ giá hối đoái STD/IQD 0.063267 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | STD | Phí chuyển nhượng | IQD |
0% | 1 STD | 0.0 STD | 0.063 IQD |
1% | 1 STD | 0.010 STD | 0.063 IQD |
2% | 1 STD | 0.020 STD | 0.062 IQD |
3% | 1 STD | 0.030 STD | 0.061 IQD |
4% | 1 STD | 0.040 STD | 0.061 IQD |
5% | 1 STD | 0.050 STD | 0.060 IQD |
STD | IQD |
1 | 0.063 |
5 | 0.32 |
10 | 0.63 |
20 | 1.26 |
50 | 3.16 |
100 | 6.32 |
250 | 15.81 |
500 | 31.63 |
1000 | 63.26 |
IQD | STD |
1 | 15.8 |
5 | 79.02 |
10 | 158.05 |
20 | 316.11 |
50 | 790.29 |
100 | 1580.59 |
250 | 3951.49 |
500 | 7902.98 |
1000 | 15805.96 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về STD (Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017)) hoặc IQD (Dinar Iraq), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.