Tỷ giá hối đoái STD/ISK 0.0062127 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | STD | Phí chuyển nhượng | ISK |
0% | 1 STD | 0.0 STD | 0.0062 ISK |
1% | 1 STD | 0.010 STD | 0.0062 ISK |
2% | 1 STD | 0.020 STD | 0.0061 ISK |
3% | 1 STD | 0.030 STD | 0.0060 ISK |
4% | 1 STD | 0.040 STD | 0.0060 ISK |
5% | 1 STD | 0.050 STD | 0.0059 ISK |
STD | ISK |
1 | 0.0062 |
5 | 0.031 |
10 | 0.062 |
20 | 0.12 |
50 | 0.31 |
100 | 0.62 |
250 | 1.55 |
500 | 3.1 |
1000 | 6.21 |
ISK | STD |
1 | 160.95 |
5 | 804.79 |
10 | 1609.59 |
20 | 3219.18 |
50 | 8047.97 |
100 | 16095.94 |
250 | 40239.85 |
500 | 80479.7 |
1000 | 160959.41 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về STD (Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017)) hoặc ISK (Króna Iceland), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.