Tỷ giá hối đoái STD/JMD 0.0075868 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | STD | Phí chuyển nhượng | JMD |
0% | 1 STD | 0.0 STD | 0.0076 JMD |
1% | 1 STD | 0.010 STD | 0.0075 JMD |
2% | 1 STD | 0.020 STD | 0.0074 JMD |
3% | 1 STD | 0.030 STD | 0.0074 JMD |
4% | 1 STD | 0.040 STD | 0.0073 JMD |
5% | 1 STD | 0.050 STD | 0.0072 JMD |
STD | JMD |
1 | 0.0076 |
5 | 0.038 |
10 | 0.076 |
20 | 0.15 |
50 | 0.38 |
100 | 0.76 |
250 | 1.89 |
500 | 3.79 |
1000 | 7.58 |
JMD | STD |
1 | 131.8 |
5 | 659.04 |
10 | 1318.08 |
20 | 2636.16 |
50 | 6590.4 |
100 | 13180.8 |
250 | 32952.01 |
500 | 65904.02 |
1000 | 131808.05 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về STD (Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017)) hoặc JMD (Đô la Jamaica), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.