Tỷ giá hối đoái STD/LRD 0.0096592 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | STD | Phí chuyển nhượng | LRD |
0% | 1 STD | 0.0 STD | 0.0097 LRD |
1% | 1 STD | 0.010 STD | 0.0096 LRD |
2% | 1 STD | 0.020 STD | 0.0095 LRD |
3% | 1 STD | 0.030 STD | 0.0094 LRD |
4% | 1 STD | 0.040 STD | 0.0093 LRD |
5% | 1 STD | 0.050 STD | 0.0092 LRD |
STD | LRD |
1 | 0.0097 |
5 | 0.048 |
10 | 0.097 |
20 | 0.19 |
50 | 0.48 |
100 | 0.97 |
250 | 2.41 |
500 | 4.82 |
1000 | 9.65 |
LRD | STD |
1 | 103.52 |
5 | 517.64 |
10 | 1035.28 |
20 | 2070.56 |
50 | 5176.42 |
100 | 10352.84 |
250 | 25882.11 |
500 | 51764.23 |
1000 | 103528.46 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về STD (Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017)) hoặc LRD (Đô la Liberia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.