Tỷ giá hối đoái STD/LRD 0.0087350 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | STD | Phí chuyển nhượng | LRD |
0% | 1 STD | 0.0 STD | 0.0087 LRD |
1% | 1 STD | 0.010 STD | 0.0086 LRD |
2% | 1 STD | 0.020 STD | 0.0086 LRD |
3% | 1 STD | 0.030 STD | 0.0085 LRD |
4% | 1 STD | 0.040 STD | 0.0084 LRD |
5% | 1 STD | 0.050 STD | 0.0083 LRD |
STD | LRD |
1 | 0.0087 |
5 | 0.044 |
10 | 0.087 |
20 | 0.17 |
50 | 0.44 |
100 | 0.87 |
250 | 2.18 |
500 | 4.36 |
1000 | 8.73 |
LRD | STD |
1 | 114.48 |
5 | 572.41 |
10 | 1144.82 |
20 | 2289.64 |
50 | 5724.11 |
100 | 11448.22 |
250 | 28620.56 |
500 | 57241.12 |
1000 | 114482.25 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về STD (Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017)) hoặc LRD (Đô la Liberia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.