Tỷ giá hối đoái STD/MXN 0.00098743 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | STD | Phí chuyển nhượng | MXN |
0% | 1 STD | 0.0 STD | 0.00099 MXN |
1% | 1 STD | 0.010 STD | 0.00098 MXN |
2% | 1 STD | 0.020 STD | 0.00097 MXN |
3% | 1 STD | 0.030 STD | 0.00096 MXN |
4% | 1 STD | 0.040 STD | 0.00095 MXN |
5% | 1 STD | 0.050 STD | 0.00094 MXN |
STD | MXN |
1 | 0.00099 |
5 | 0.0049 |
10 | 0.0099 |
20 | 0.020 |
50 | 0.049 |
100 | 0.099 |
250 | 0.25 |
500 | 0.49 |
1000 | 0.99 |
MXN | STD |
1 | 1012.73 |
5 | 5063.67 |
10 | 10127.34 |
20 | 20254.68 |
50 | 50636.71 |
100 | 101273.43 |
250 | 253183.58 |
500 | 506367.17 |
1000 | 1012734.34 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về STD (Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017)) hoặc MXN (Peso Mexico), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.