Tỷ lệ | STD | Phí chuyển nhượng | MXN |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 STD | 0.0 STD | 0.00082 MXN |
1% | 1 STD | 0.010 STD | 0.00081 MXN |
2% Tỷ lệ ATM | 1 STD | 0.020 STD | 0.00081 MXN |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 STD | 0.030 STD | 0.00080 MXN |
4% | 1 STD | 0.040 STD | 0.00079 MXN |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 STD | 0.050 STD | 0.00078 MXN |
STD | MXN |
1 | 0.00082 |
5 | 0.0041 |
10 | 0.0082 |
20 | 0.016 |
50 | 0.041 |
100 | 0.082 |
250 | 0.21 |
500 | 0.41 |
1000 | 0.82 |
MXN | STD |
1 | 1217.02 |
5 | 6085.1 |
10 | 12170.2 |
20 | 24340.4 |
50 | 60851 |
100 | 121702 |
250 | 304255.02 |
500 | 608510.04 |
1000 | 1217020.08 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về STD ( Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017) ) hoặc MXN ( Peso Mexico ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.