Tỷ giá hối đoái STD/NAD 0.00086867 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | STD | Phí chuyển nhượng | NAD |
0% | 1 STD | 0.0 STD | 0.00087 NAD |
1% | 1 STD | 0.010 STD | 0.00086 NAD |
2% | 1 STD | 0.020 STD | 0.00085 NAD |
3% | 1 STD | 0.030 STD | 0.00084 NAD |
4% | 1 STD | 0.040 STD | 0.00083 NAD |
5% | 1 STD | 0.050 STD | 0.00083 NAD |
STD | NAD |
1 | 0.00087 |
5 | 0.0043 |
10 | 0.0087 |
20 | 0.017 |
50 | 0.043 |
100 | 0.087 |
250 | 0.22 |
500 | 0.43 |
1000 | 0.87 |
NAD | STD |
1 | 1151.18 |
5 | 5755.93 |
10 | 11511.86 |
20 | 23023.72 |
50 | 57559.3 |
100 | 115118.6 |
250 | 287796.51 |
500 | 575593.02 |
1000 | 1151186.05 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về STD (Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017)) hoặc NAD (Đô la Namibia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.