Tỷ giá hối đoái STD/NAD 0.00080419 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | STD | Phí chuyển nhượng | NAD |
| 0% | 1 STD | 0.0 STD | 0.00080 NAD |
| 1% | 1 STD | 0.010 STD | 0.00080 NAD |
| 2% | 1 STD | 0.020 STD | 0.00079 NAD |
| 3% | 1 STD | 0.030 STD | 0.00078 NAD |
| 4% | 1 STD | 0.040 STD | 0.00077 NAD |
| 5% | 1 STD | 0.050 STD | 0.00076 NAD |
| STD | NAD |
| 1 | 0.00080 |
| 5 | 0.0040 |
| 10 | 0.0080 |
| 20 | 0.016 |
| 50 | 0.040 |
| 100 | 0.080 |
| 250 | 0.20 |
| 500 | 0.40 |
| 1000 | 0.80 |
| NAD | STD |
| 1 | 1243.48 |
| 5 | 6217.41 |
| 10 | 12434.82 |
| 20 | 24869.65 |
| 50 | 62174.14 |
| 100 | 124348.28 |
| 250 | 310870.71 |
| 500 | 621741.42 |
| 1000 | 1243482.85 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về STD (Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017)) hoặc NAD (Đô la Namibia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.