Tỷ giá hối đoái STD/NPR 0.0065636 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | STD | Phí chuyển nhượng | NPR |
0% | 1 STD | 0.0 STD | 0.0066 NPR |
1% | 1 STD | 0.010 STD | 0.0065 NPR |
2% | 1 STD | 0.020 STD | 0.0064 NPR |
3% | 1 STD | 0.030 STD | 0.0064 NPR |
4% | 1 STD | 0.040 STD | 0.0063 NPR |
5% | 1 STD | 0.050 STD | 0.0062 NPR |
STD | NPR |
1 | 0.0066 |
5 | 0.033 |
10 | 0.066 |
20 | 0.13 |
50 | 0.33 |
100 | 0.66 |
250 | 1.64 |
500 | 3.28 |
1000 | 6.56 |
NPR | STD |
1 | 152.35 |
5 | 761.77 |
10 | 1523.55 |
20 | 3047.1 |
50 | 7617.77 |
100 | 15235.54 |
250 | 38088.85 |
500 | 76177.7 |
1000 | 152355.41 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về STD (Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017)) hoặc NPR (Rupee Nepal), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.