Chuyển đổi Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017) sang Đô la New Zealand | Công cụ chuyển đổi tiền tệ STD sang NZD - Valuta EX
Valuta Ex Logo

STD đến NZD

Chuyển đổi Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017) (STD) sang Đô la New Zealand (NZD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

STD - Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017)select icon
Db
NZD - Đô la New Zealandselect icon
$

Tỷ giá hối đoái STD/NZD 0.000086731 đã cập nhật 16 phút trước

https://valuta.exchange/vi/std-to-nzd?amount=1

Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017) là tiền tệ củaSão Tomé và Príncipe

Đô la New Zealand là tiền tệ củaQuần đảo Cook, New Zealand, Niue, Quần đảo Pitcairn, Tokelau

world mapcountries where STD is usedcountries where NZD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017) với Đô la New Zealand

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệSTDPhí chuyển nhượngNZD
0%1 STD0.0 STD0.000087 NZD
1%1 STD0.010 STD0.000086 NZD
2%1 STD0.020 STD0.000085 NZD
3%1 STD0.030 STD0.000084 NZD
4%1 STD0.040 STD0.000083 NZD
5%1 STD0.050 STD0.000082 NZD

Chuyển đổi Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017) thành Đô la New Zealand

STDNZD
10.000087
50.00043
100.00087
200.0017
500.0043
1000.0087
2500.022
5000.043
10000.087

Chuyển đổi Đô la New Zealand thành Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017)

NZDSTD
111529.88
557649.43
10115298.87
20230597.74
50576494.36
1001152988.73
2502882471.83
5005764943.66
100011529887.32

Thông tin thêm về STD hoặc NZD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về STD (Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017)) hoặc NZD (Đô la New Zealand), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ