Chuyển đổi Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017) sang Rial Oman | Công cụ chuyển đổi tiền tệ STD sang OMR - Valuta EX
Valuta Ex Logo

STD đến OMR

Chuyển đổi Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017) (STD) sang Rial Oman (OMR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

STD - Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017)select icon
Db
OMR - Rial Omanselect icon
ر.ع.

Tỷ giá hối đoái STD/OMR 0.000018601 đã cập nhật 5 phút trước

https://valuta.exchange/vi/std-to-omr?amount=1

Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017) là tiền tệ củaSão Tomé và Príncipe

Rial Oman là tiền tệ củaOman

world mapcountries where STD is usedcountries where OMR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017) với Rial Oman

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệSTDPhí chuyển nhượngOMR
0%1 STD0.0 STD0.000019 OMR
1%1 STD0.010 STD0.000018 OMR
2%1 STD0.020 STD0.000018 OMR
3%1 STD0.030 STD0.000018 OMR
4%1 STD0.040 STD0.000018 OMR
5%1 STD0.050 STD0.000018 OMR

Chuyển đổi Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017) thành Rial Oman

STDOMR
10.000019
50.000093
100.00019
200.00037
500.00093
1000.0019
2500.0047
5000.0093
10000.019

Chuyển đổi Rial Oman thành Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017)

OMRSTD
153759.31
5268796.57
10537593.14
201075186.28
502687965.7
1005375931.4
25013439828.5
50026879657
100053759314.01

Thông tin thêm về STD hoặc OMR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về STD (Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017)) hoặc OMR (Rial Oman), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ