Tỷ giá hối đoái STD/OMR 0.000018601 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | STD | Phí chuyển nhượng | OMR |
0% | 1 STD | 0.0 STD | 0.000019 OMR |
1% | 1 STD | 0.010 STD | 0.000018 OMR |
2% | 1 STD | 0.020 STD | 0.000018 OMR |
3% | 1 STD | 0.030 STD | 0.000018 OMR |
4% | 1 STD | 0.040 STD | 0.000018 OMR |
5% | 1 STD | 0.050 STD | 0.000018 OMR |
STD | OMR |
1 | 0.000019 |
5 | 0.000093 |
10 | 0.00019 |
20 | 0.00037 |
50 | 0.00093 |
100 | 0.0019 |
250 | 0.0047 |
500 | 0.0093 |
1000 | 0.019 |
OMR | STD |
1 | 53760.71 |
5 | 268803.55 |
10 | 537607.1 |
20 | 1075214.2 |
50 | 2688035.51 |
100 | 5376071.03 |
250 | 13440177.58 |
500 | 26880355.17 |
1000 | 53760710.35 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về STD (Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017)) hoặc OMR (Rial Oman), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.