Tỷ giá hối đoái STD/PAB 0.000048311 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | STD | Phí chuyển nhượng | PAB |
0% | 1 STD | 0.0 STD | 0.000048 PAB |
1% | 1 STD | 0.010 STD | 0.000048 PAB |
2% | 1 STD | 0.020 STD | 0.000047 PAB |
3% | 1 STD | 0.030 STD | 0.000047 PAB |
4% | 1 STD | 0.040 STD | 0.000046 PAB |
5% | 1 STD | 0.050 STD | 0.000046 PAB |
STD | PAB |
1 | 0.000048 |
5 | 0.00024 |
10 | 0.00048 |
20 | 0.00097 |
50 | 0.0024 |
100 | 0.0048 |
250 | 0.012 |
500 | 0.024 |
1000 | 0.048 |
PAB | STD |
1 | 20699.22 |
5 | 103496.11 |
10 | 206992.22 |
20 | 413984.45 |
50 | 1034961.14 |
100 | 2069922.29 |
250 | 5174805.74 |
500 | 10349611.48 |
1000 | 20699222.96 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về STD (Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017)) hoặc PAB (Balboa Panama), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.