Chuyển đổi Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017) sang Rial Qatar | Công cụ chuyển đổi tiền tệ STD sang QAR - Valuta EX
Valuta Ex Logo

STD đến QAR

Chuyển đổi Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017) (STD) sang Rial Qatar (QAR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

STD - Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017)select icon
Db
QAR - Rial Qatarselect icon
ر.ق

Tỷ giá hối đoái STD/QAR 0.00017605 đã cập nhật 11 phút trước

https://valuta.exchange/vi/std-to-qar?amount=1

Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017) là tiền tệ củaSão Tomé và Príncipe

Rial Qatar là tiền tệ củaQatar

world mapcountries where STD is usedcountries where QAR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017) với Rial Qatar

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệSTDPhí chuyển nhượngQAR
0%1 STD0.0 STD0.00018 QAR
1%1 STD0.010 STD0.00017 QAR
2%1 STD0.020 STD0.00017 QAR
3%1 STD0.030 STD0.00017 QAR
4%1 STD0.040 STD0.00017 QAR
5%1 STD0.050 STD0.00017 QAR

Chuyển đổi Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017) thành Rial Qatar

STDQAR
10.00018
50.00088
100.0018
200.0035
500.0088
1000.018
2500.044
5000.088
10000.18

Chuyển đổi Rial Qatar thành Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017)

QARSTD
15680.2
528401.03
1056802.06
20113604.13
50284010.34
100568020.69
2501420051.72
5002840103.45
10005680206.91

Thông tin thêm về STD hoặc QAR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về STD (Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017)) hoặc QAR (Rial Qatar), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ