Tỷ giá hối đoái STD/QAR 0.00017607 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | STD | Phí chuyển nhượng | QAR |
0% | 1 STD | 0.0 STD | 0.00018 QAR |
1% | 1 STD | 0.010 STD | 0.00017 QAR |
2% | 1 STD | 0.020 STD | 0.00017 QAR |
3% | 1 STD | 0.030 STD | 0.00017 QAR |
4% | 1 STD | 0.040 STD | 0.00017 QAR |
5% | 1 STD | 0.050 STD | 0.00017 QAR |
STD | QAR |
1 | 0.00018 |
5 | 0.00088 |
10 | 0.0018 |
20 | 0.0035 |
50 | 0.0088 |
100 | 0.018 |
250 | 0.044 |
500 | 0.088 |
1000 | 0.18 |
QAR | STD |
1 | 5679.48 |
5 | 28397.41 |
10 | 56794.82 |
20 | 113589.64 |
50 | 283974.1 |
100 | 567948.21 |
250 | 1419870.53 |
500 | 2839741.07 |
1000 | 5679482.14 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về STD (Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017)) hoặc QAR (Rial Qatar), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.