Tỷ giá hối đoái STD/RON 0.00022020 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | STD | Phí chuyển nhượng | RON |
0% | 1 STD | 0.0 STD | 0.00022 RON |
1% | 1 STD | 0.010 STD | 0.00022 RON |
2% | 1 STD | 0.020 STD | 0.00022 RON |
3% | 1 STD | 0.030 STD | 0.00021 RON |
4% | 1 STD | 0.040 STD | 0.00021 RON |
5% | 1 STD | 0.050 STD | 0.00021 RON |
STD | RON |
1 | 0.00022 |
5 | 0.0011 |
10 | 0.0022 |
20 | 0.0044 |
50 | 0.011 |
100 | 0.022 |
250 | 0.055 |
500 | 0.11 |
1000 | 0.22 |
RON | STD |
1 | 4541.3 |
5 | 22706.5 |
10 | 45413 |
20 | 90826.01 |
50 | 227065.02 |
100 | 454130.05 |
250 | 1135325.14 |
500 | 2270650.28 |
1000 | 4541300.57 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về STD (Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017)) hoặc RON (Leu Romania), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.