Tỷ lệ | STD | Phí chuyển nhượng | RON |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 STD | 0.0 STD | 0.00022 RON |
1% | 1 STD | 0.010 STD | 0.00022 RON |
2% Tỷ lệ ATM | 1 STD | 0.020 STD | 0.00022 RON |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 STD | 0.030 STD | 0.00022 RON |
4% | 1 STD | 0.040 STD | 0.00022 RON |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 STD | 0.050 STD | 0.00021 RON |
STD | RON |
1 | 0.00022 |
5 | 0.0011 |
10 | 0.0022 |
20 | 0.0045 |
50 | 0.011 |
100 | 0.022 |
250 | 0.056 |
500 | 0.11 |
1000 | 0.22 |
RON | STD |
1 | 4444.45 |
5 | 22222.25 |
10 | 44444.51 |
20 | 88889.03 |
50 | 222222.59 |
100 | 444445.18 |
250 | 1111112.95 |
500 | 2222225.9 |
1000 | 4444451.81 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về STD ( Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017) ) hoặc RON ( Leu Romania ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.