Tỷ giá hối đoái STD/SCR 0.00066565 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | STD | Phí chuyển nhượng | SCR |
| 0% | 1 STD | 0.0 STD | 0.00067 SCR |
| 1% | 1 STD | 0.010 STD | 0.00066 SCR |
| 2% | 1 STD | 0.020 STD | 0.00065 SCR |
| 3% | 1 STD | 0.030 STD | 0.00065 SCR |
| 4% | 1 STD | 0.040 STD | 0.00064 SCR |
| 5% | 1 STD | 0.050 STD | 0.00063 SCR |
| STD | SCR |
| 1 | 0.00067 |
| 5 | 0.0033 |
| 10 | 0.0067 |
| 20 | 0.013 |
| 50 | 0.033 |
| 100 | 0.067 |
| 250 | 0.17 |
| 500 | 0.33 |
| 1000 | 0.67 |
| SCR | STD |
| 1 | 1502.29 |
| 5 | 7511.46 |
| 10 | 15022.92 |
| 20 | 30045.85 |
| 50 | 75114.64 |
| 100 | 150229.29 |
| 250 | 375573.24 |
| 500 | 751146.48 |
| 1000 | 1502292.96 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về STD (Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017)) hoặc SCR (Rupee Seychelles), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.