Tỷ lệ | STD | Phí chuyển nhượng | SOS |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 STD | 0.0 STD | 0.028 SOS |
1% | 1 STD | 0.010 STD | 0.027 SOS |
2% Tỷ lệ ATM | 1 STD | 0.020 STD | 0.027 SOS |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 STD | 0.030 STD | 0.027 SOS |
4% | 1 STD | 0.040 STD | 0.027 SOS |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 STD | 0.050 STD | 0.026 SOS |
STD | SOS |
1 | 0.028 |
5 | 0.14 |
10 | 0.28 |
20 | 0.55 |
50 | 1.38 |
100 | 2.76 |
250 | 6.9 |
500 | 13.8 |
1000 | 27.61 |
SOS | STD |
1 | 36.21 |
5 | 181.08 |
10 | 362.17 |
20 | 724.34 |
50 | 1810.85 |
100 | 3621.71 |
250 | 9054.28 |
500 | 18108.56 |
1000 | 36217.12 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về STD ( Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017) ) hoặc SOS ( Schilling Somali ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.