Tỷ lệ | STD | Phí chuyển nhượng | TMT |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 STD | 0.0 STD | 0.00017 TMT |
1% | 1 STD | 0.010 STD | 0.00017 TMT |
2% Tỷ lệ ATM | 1 STD | 0.020 STD | 0.00017 TMT |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 STD | 0.030 STD | 0.00016 TMT |
4% | 1 STD | 0.040 STD | 0.00016 TMT |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 STD | 0.050 STD | 0.00016 TMT |
STD | TMT |
1 | 0.00017 |
5 | 0.00085 |
10 | 0.0017 |
20 | 0.0034 |
50 | 0.0085 |
100 | 0.017 |
250 | 0.042 |
500 | 0.085 |
1000 | 0.17 |
TMT | STD |
1 | 5913.7 |
5 | 29568.54 |
10 | 59137.08 |
20 | 118274.17 |
50 | 295685.44 |
100 | 591370.88 |
250 | 1478427.21 |
500 | 2956854.42 |
1000 | 5913708.85 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về STD ( Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017) ) hoặc TMT ( Manat Turkmenistan ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.