Tỷ giá hối đoái STD/TMT 0.00016958 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | STD | Phí chuyển nhượng | TMT |
0% | 1 STD | 0.0 STD | 0.00017 TMT |
1% | 1 STD | 0.010 STD | 0.00017 TMT |
2% | 1 STD | 0.020 STD | 0.00017 TMT |
3% | 1 STD | 0.030 STD | 0.00016 TMT |
4% | 1 STD | 0.040 STD | 0.00016 TMT |
5% | 1 STD | 0.050 STD | 0.00016 TMT |
STD | TMT |
1 | 0.00017 |
5 | 0.00085 |
10 | 0.0017 |
20 | 0.0034 |
50 | 0.0085 |
100 | 0.017 |
250 | 0.042 |
500 | 0.085 |
1000 | 0.17 |
TMT | STD |
1 | 5896.86 |
5 | 29484.3 |
10 | 58968.6 |
20 | 117937.21 |
50 | 294843.03 |
100 | 589686.06 |
250 | 1474215.17 |
500 | 2948430.34 |
1000 | 5896860.68 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về STD (Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017)) hoặc TMT (Manat Turkmenistan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.