Tỷ giá hối đoái STD/TND 0.00014874 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | STD | Phí chuyển nhượng | TND |
0% | 1 STD | 0.0 STD | 0.00015 TND |
1% | 1 STD | 0.010 STD | 0.00015 TND |
2% | 1 STD | 0.020 STD | 0.00015 TND |
3% | 1 STD | 0.030 STD | 0.00014 TND |
4% | 1 STD | 0.040 STD | 0.00014 TND |
5% | 1 STD | 0.050 STD | 0.00014 TND |
STD | TND |
1 | 0.00015 |
5 | 0.00074 |
10 | 0.0015 |
20 | 0.0030 |
50 | 0.0074 |
100 | 0.015 |
250 | 0.037 |
500 | 0.074 |
1000 | 0.15 |
TND | STD |
1 | 6723.03 |
5 | 33615.15 |
10 | 67230.31 |
20 | 134460.62 |
50 | 336151.55 |
100 | 672303.11 |
250 | 1680757.79 |
500 | 3361515.59 |
1000 | 6723031.19 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về STD (Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017)) hoặc TND (Dinar Tunisia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.