Tỷ giá hối đoái STD/TRY 0.0018342 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | STD | Phí chuyển nhượng | TRY |
0% | 1 STD | 0.0 STD | 0.0018 TRY |
1% | 1 STD | 0.010 STD | 0.0018 TRY |
2% | 1 STD | 0.020 STD | 0.0018 TRY |
3% | 1 STD | 0.030 STD | 0.0018 TRY |
4% | 1 STD | 0.040 STD | 0.0018 TRY |
5% | 1 STD | 0.050 STD | 0.0017 TRY |
STD | TRY |
1 | 0.0018 |
5 | 0.0092 |
10 | 0.018 |
20 | 0.037 |
50 | 0.092 |
100 | 0.18 |
250 | 0.46 |
500 | 0.92 |
1000 | 1.83 |
TRY | STD |
1 | 545.19 |
5 | 2725.99 |
10 | 5451.98 |
20 | 10903.96 |
50 | 27259.91 |
100 | 54519.82 |
250 | 136299.55 |
500 | 272599.1 |
1000 | 545198.2 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về STD (Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017)) hoặc TRY (Lia Thổ Nhĩ Kỳ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.