Tỷ giá hối đoái STD/TWD 0.0014481 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | STD | Phí chuyển nhượng | TWD |
0% | 1 STD | 0.0 STD | 0.0014 TWD |
1% | 1 STD | 0.010 STD | 0.0014 TWD |
2% | 1 STD | 0.020 STD | 0.0014 TWD |
3% | 1 STD | 0.030 STD | 0.0014 TWD |
4% | 1 STD | 0.040 STD | 0.0014 TWD |
5% | 1 STD | 0.050 STD | 0.0014 TWD |
STD | TWD |
1 | 0.0014 |
5 | 0.0072 |
10 | 0.014 |
20 | 0.029 |
50 | 0.072 |
100 | 0.14 |
250 | 0.36 |
500 | 0.72 |
1000 | 1.44 |
TWD | STD |
1 | 690.57 |
5 | 3452.85 |
10 | 6905.7 |
20 | 13811.4 |
50 | 34528.51 |
100 | 69057.02 |
250 | 172642.55 |
500 | 345285.11 |
1000 | 690570.23 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về STD (Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017)) hoặc TWD (Đô la Đài Loan mới), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.