Tỷ lệ | STD | Phí chuyển nhượng | XOF |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 STD | 0.0 STD | 0.030 XOF |
1% | 1 STD | 0.010 STD | 0.029 XOF |
2% Tỷ lệ ATM | 1 STD | 0.020 STD | 0.029 XOF |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 STD | 0.030 STD | 0.029 XOF |
4% | 1 STD | 0.040 STD | 0.028 XOF |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 STD | 0.050 STD | 0.028 XOF |
STD | XOF |
1 | 0.030 |
5 | 0.15 |
10 | 0.30 |
20 | 0.59 |
50 | 1.48 |
100 | 2.96 |
250 | 7.4 |
500 | 14.8 |
1000 | 29.61 |
XOF | STD |
1 | 33.76 |
5 | 168.83 |
10 | 337.67 |
20 | 675.34 |
50 | 1688.36 |
100 | 3376.73 |
250 | 8441.84 |
500 | 16883.68 |
1000 | 33767.37 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về STD ( Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017) ) hoặc XOF ( Franc CFA Tây Phi ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.