Tỷ giá hối đoái STD/XOF 0.027961 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | STD | Phí chuyển nhượng | XOF |
0% | 1 STD | 0.0 STD | 0.028 XOF |
1% | 1 STD | 0.010 STD | 0.028 XOF |
2% | 1 STD | 0.020 STD | 0.027 XOF |
3% | 1 STD | 0.030 STD | 0.027 XOF |
4% | 1 STD | 0.040 STD | 0.027 XOF |
5% | 1 STD | 0.050 STD | 0.027 XOF |
STD | XOF |
1 | 0.028 |
5 | 0.14 |
10 | 0.28 |
20 | 0.56 |
50 | 1.39 |
100 | 2.79 |
250 | 6.99 |
500 | 13.98 |
1000 | 27.96 |
XOF | STD |
1 | 35.76 |
5 | 178.82 |
10 | 357.64 |
20 | 715.28 |
50 | 1788.21 |
100 | 3576.42 |
250 | 8941.06 |
500 | 17882.12 |
1000 | 35764.25 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về STD (Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017)) hoặc XOF (Franc CFA Tây Phi), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.